DANH SÁCH CÁC MẪU XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ALPHARD HEV
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
Xuất xứ | Nhật Bản |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5010 x 1850 x 1950 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3005 x 1660 x 1360 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1605/1625 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.88 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2258 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2830 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 60 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2.5 HEV, 16 van, DOHC với VVT-i kép (VVT-iE và VVT-i) |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (138)185/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 233/4300-4500 |
Động cơ điện
Công suất tối đa (kW)hp | (134)180 |
Mô men xoắn tối đa Nm | 270 |
Các chế độ lái
Hệ thống truyền động
Hộp số
Hộp số | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo
Sau | Tay đòn kép |
Trước | Macpherson |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 225/55R19 |
Lốp dự phòng | T165/80D17, Mâm đúc |
Phanh
Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 5.44 |
Kết hợp | 5.59 |
Trong đô thị | 5.8 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Đèn chiếu góc | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Bộ nhớ vị trí | Có |
Chức năng sấy gương | Có |
Gạt mưa
Trước | Tự động, cảm biến mưa |
Sau | Rửa kính, gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Ăng ten | In trên kính |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
Thanh cản (giảm va chạm)
Lưới tản nhiệt
Chắn bùn
Chắn bùn bên
Ống xả kép
Cánh hướng gió
Thanh đỡ nóc xe
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu, có sưởi |
Chất liệu | Bọc da, vân gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái) |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Kỹ thuật số chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 12.3" |
Kính trần xe độc lập
Kính trần xe độc lập | Có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 8 hướng, có đệm chân chỉnh điện, bộ nhớ vị trí, massage và bàn xoay có gương |
Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN ÍCH
Rèm che nắng kính sau
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Cổng sạc USB
Cổng sạc USB | 6 USB type C |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 14” |
Số loa | 15 loa JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tiếng anh |
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Kết nối HDMI | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh đỗ điện tử
Phanh đỗ điện tử | Có |
Giữ phanh tự động
Giữ phanh tự động | Có |
Hệ thống dẫn đường
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Ổ cắm
Ổ cắm | 1 nguồn 12V (120W) và 2 nguồn 220V (1500W) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn
Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Camera toàn cảnh
Camera toàn cảnh | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | 2 |
Trước | 2 |
Góc trước | 2 |
Góc sau | 2 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Khung xe TNGA
Khung xe TNGA | Có |
Dây đai an toàn
Dây đai an toàn | 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí |