DANH SÁCH CÁC MẪU XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Raize
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Xuất xứ
| Xuất xứ | Indonesia |
| Xuất xứ | Indonesia |
Nhiên liệu
| Nhiên liệu | Xăng |
Kiểu dáng
| Kiểu dang | A-SUV |
Số chỗ
| Số chỗ | 5 |
Các chế độ lái
| Chế độ lái | Thường/Thể thao |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Phanh
| Trước | Đĩa |
| Sau | Tang trống |
Vành và Lốp xe
| Kích thước | 205/60R17 |
| Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Hệ thống lái
| Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo
| Trước | Mc Pherson |
| Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Hộp số
| Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT |
Động cơ thường
| Dung tích động cơ (cc) | 998 |
| Loại động cơ | Tăng áp |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 98/6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 - 4000 |
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
| Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
| Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Trong đô thị | 8.61 |
| Ngoài đô thị | 5.47 |
| Kết hợp | 6.61 |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Power |
Lẫy chuyển số
| Lẫy chuyển số | Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Loại đèn | LED |
| Đèn pha tự động | Có |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau
| Loại | LED |
Đèn sương mù
| Loại | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao
| Loại | LED |
Ăng ten
| Dạng | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chỉnh điển | Có |
| Gập tự động | Có |
Cánh hướng gió
Đèn xi nhan
| Loại đèn | LED |
| Hiệu ứng dòng chảy | Có |
NỘI THẤT
Tay lái
| Chất liệu | Da |
| Điều chỉnh | Gật gù |
| Phím điều khiển | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin |
Cụm đồng hồ
| Loại | Kỹ thuật số |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
Màn hình đa thông tin
| Màn hình đa thông tin | 7inch, 4 chế độ hiển thị |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu | Da pha nỉ |
| Loại | Da pha nỉ |
Điều chỉnh
| Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
TIỆN NGHI
Điều hòa
| Loại | Tự động |
Hệ thống giải trí
| Kích thước màn hình | 9 inch |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Số loa | 6 |
Sạc điện
| Nguồn sạc 12V/ 120W | Có |
| Cổng sạc USB 2.1A | Có |
Các tiện nghi khác
| Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
| Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước |
| Hộp dầm trước | Hốc để đồ 2 bên |
| Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ |
| Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách |
| Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm |
| Đèn khoang hành lý | Có |
| Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm |
| Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
| Lốp dự phòng | Như lốp chính |
| Móc khoang hành lý | 4 điểm |
| Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt |
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm
| Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Có |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống báo động
| Cảnh báo | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khóa cửa theo đốc độ
| Khóa cửa theo tốc độ | Có |
An toàn chủ động
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
| Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
| Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC) | Có |
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Cảm biến
| Trước | 2 |
| Sau | 2 |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Túi khí
| Túi khí | 6 |