DANH SÁCH CÁC MẪU XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT WIGO G
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Kích thước
| Kích thước tổng thể (mm) | 3760 x 1665 x 1515 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 160 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.5 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) | 113/4500 |
Động cơ
| Dung tích động cơ (cc) | 1198 |
| Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) | (65) 87/6000 |
Hộp số
| Hộp số | Biến thiên vô cấp kép |
Hệ thống treo
| Hệ thống treo | Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước | 175/65R14 |
Phanh xe
| Phanh trước | Đĩa |
| Phanh sau | Tang trống |
Tiêu thụ nhiên liệu
| Ngoài đô thị (L/100km) | 4.50 |
| Kết hợp (L/100km) | 5.20 |
| Trong đô thị (L/100km) | 6.50 |
Số chỗ
| Số chỗ | 5 |
Kiểu dáng
| Kiểu dáng | Hatchback |
Nhiên liệu
| Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
| Xuất xứ | Indonesia |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần/ xa | LED phản xạ đa hướng |
| Đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
| Cụm đèn sau | Bóng thường |
Tay nắm cửa ngoài
| Tay nắm cửa ngoài | Tích hợp mở cửa thông minh |
Gương chiếu hậu ngoài
| Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh và gập điện |
Cánh lướt gió sau
| Cánh lướt gió sau | Có |
Tay nắm cửa sau
| Tay nắm cửa sau | Nút mở điện, tích hợp mở cửa thông minh |
NGOẠI THẤT
Tay lái
| Chất liệu | Urethane |
| Điều chỉnh độ cao | Có |
| Nút bấm điều khiển | Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay |
Màn hình đa thông tin
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Cảnh báo mở cửa | Có |
| Báo vị trí cần số | Có |
Chất liệu ghế
| Chất liệu ghế | Nỉ |
NỘI THẤT
Hệ thống giải trí
| Màn hình giải trí | Cảm ứng 7 inch |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Số loa | 4 |
Khởi động nút bấm
| Khởi động nút bấm | Có |
Điều khiển điều hòa
| Điều khiển điều hòa | Màn hình điện tử |
Điều chỉnh ghế lái
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 2 gập phẳng
| Hàng ghế thứ 2 gập phẳng | Có |
Hỗ trợ đỗ xe
| Camera lùi | Có |
| Cảm biển lùi | Có |
GHẾ
An toàn bị động
| Số túi khí | 2 |
| Khóa cửa trung tâm | Cảm biến tốc độ |
An toàn chủ động
| Chống bó cứng phanh ABS | Có |
| Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
| Hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có |
| Cân bằng điện tử VSC | Có |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
| Kiểm soát lực kéo TRC | Có |
| Cảnh báo điểm mù BSM | Có |
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có |
| Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp EBS | Có |