DANH SÁCH CÁC MẪU XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HILUX 2.4L 4x2 AT
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ ngồi
Số chỗ ngồi | 5 |
Kiểu dáng
Kiểu dáng | Bán tải |
Nhiên liệu
Nhiên liệu | Dầu |
Xuất xứ
Xuất xứ | Thái Lan |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm) | 5325 x 1855 x 1815 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3085 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 286 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6.4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1925 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2810 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 80 |
Động cơ
Loại động cơ | Tăng áp 2GD-FTV |
Dung tích xy lanh (cc) | 2393 |
Loại nhiên liệu | Dầu |
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 400 @1600-2000 |
Công suất tối đa (kW) Hp@rpm | (110) 148@3400 |
Chế độ lái (Công suất cao/ Tiết kiệm nhiên liệu)
Chế độ lái (Công suất cao/ Tiết kiệm nhiên liệu) | Có |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo (Trước/ Sau)
Hệ thống treo (Trước/ Sau) | Tay đòn kép/ Nhíp lá |
Vành & lốp xe
Vành & lốp xe | Mâm đúc 265/65R17 |
Hệ thống phanh (Trước/ Sau)
Hệ thống phanh (Trước/ Sau) | Đĩa thông gió/ Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu xa/ gần | LED projector |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Auto |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau | LED |
Đèn báo phanh trên cao
Đèn báo phanh trên cao | LED |
Đèn sương mù trước
Đèn sương mù trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Thanh cản trước và sau
Thanh cản trước và sau | Có |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 7 inch |
Cửa sổ trời
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Urethane |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng |
Trợ lực tay lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Cùng màu nội thất |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | TFT 4.2 inch |
GHẾ
Chất liệu
Chất liệu | Nỉ |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Ghế sau
Ghế sau | Bệ tỳ tay với hộc để cốc x2 |
TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Màn hình giải trí | Cảm ứng 9 inch |
Số loa | 6 |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Kết nối không dây |
Kết nối | USB + Bluetooth |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | 4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái) |
Ga tự động
Ga tự động | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |