DANH SÁCH CÁC MẪU XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ALPHARD
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
| Số chỗ | 7 |
Kiểu dáng
| Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu
| Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
| Xuất xứ | Nhật Bản |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 5010 x 1850 x 1950 |
| Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) | 3005 x 1660 x 1360 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1605/1625 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 158 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.88 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 2223 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2760 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 75 |
Động cơ thường
| Loại động cơ | 2.4 Turbo Gas, 16 van, DOHC với VVT-i kép |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 2393 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp/ D-4S |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (205)275@6000 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 430@1700-3600 |
Động cơ điện
Các chế độ lái
Hệ thống truyền động
Hộp số
| Hộp số | Số tự động 8 cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Macpherson |
| Sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Mâm đúc |
| Kích thước lốp | 225/55R19 |
| Lốp dự phòng | T165/80D17, Mâm đúc |
Phanh
| Trước | Đĩa tản nhiệt |
| Sau | Đĩa tản nhiệt |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 7.54 |
| Kết hợp | 9.72 |
| Trong đô thị | 13.47 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | LED |
| Đèn chiếu xa | LED |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
| Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
| Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
| Đèn chiếu góc | Có |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Tự động |
Cụm đèn sau
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
| Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Tự động |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
| Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
| Bộ nhớ vị trí | Có |
| Chức năng sấy gương | Có |
Gạt mưa
| Trước | Tự động, cảm biến mưa |
| Sau | Rửa kính, gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | In trên kính |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Mạ Crom |
Bộ quây xe thể thao
Thanh cản (giảm va chạm)
Lưới tản nhiệt
Chắn bùn
Chắn bùn bên
Ống xả kép
Cánh hướng gió
Thanh đỡ nóc xe
NỘI THẤT
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu, có sưởi |
| Chất liệu | Bọc da, vân gỗ |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Cảm ứng (HUD, MID, điều chỉnh âm thanh, tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, hỗ trợ lái) |
| Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
| Lẫy chuyển số | Có |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | Kỹ thuật số chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
| Chức năng báo vị trí cần số | Có |
| Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 12.3" |
Kính trần xe độc lập
| Kính trần xe độc lập | Có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước
| Loại ghế | Da cao cấp |
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 4 hướng |
| Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
| Chức năng thông gió | Có |
| Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Ghế thương gia chỉnh điện 8 hướng, có đệm chân chỉnh điện, bộ nhớ vị trí, massage và bàn xoay có gương |
| Hàng ghế thứ ba | Gập 50:50 sang hai bên |
| Tựa tay hàng ghế sau | Có |
TIỆN ÍCH
Rèm che nắng kính sau
| Rèm che nắng kính sau | Có (cả hai hàng ghế thứ 2 và 3) |
Cổng sạc USB
| Cổng sạc USB | 6 USB type C |
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập, chức năng lọc, tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có |
Hộp làm mát
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 14” |
| Số loa | 15 loa JBL |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Tiếng anh |
| Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau | Có |
| Kết nối wifi | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
| Kết nối HDMI | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh đỗ điện tử
| Phanh đỗ điện tử | Có |
Giữ phanh tự động
| Giữ phanh tự động | Có |
Hệ thống dẫn đường
Hiển thị thông tin trên kính lái
| Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
| Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện
| Cốp điều khiển điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
| Hệ thống sạc không dây | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình
| Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Ổ cắm
| Ổ cắm | 1 nguồn 12V (120W) và 1 nguồn 220V(100W) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
| Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
| Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
| Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
| Điều khiển hành trình chủ động | Có |
| Đèn chiếu xa tự động thích ứng | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống cảnh báo điểm mù
| Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn
| Hệ thống hỗ trợ rời xe an toàn | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
| Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
| Hệ thống theo dõi áp suất lốp | Có |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Camera toàn cảnh
| Camera toàn cảnh | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Sau | 2 |
| Trước | 2 |
| Góc trước | 2 |
| Góc sau | 2 |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
Khung xe TNGA
| Khung xe TNGA | Có |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp, 7 vị trí |