DANH SÁCH CÁC MẪU XE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT INNOVA 2.0E
Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.
THÔNG TIN CHUNG
Số chỗ
| Số chỗ | 8 |
Kiểu dáng
| Kiểu dáng | Đa dụng |
Nhiên liệu
| Nhiên liệu | Xăng |
Xuất xứ
| Xuất xứ | Việt Nam |
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4735 x 1830 x 1795 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
| Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1540/1540 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1698 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 2330 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 |
Động cơ
| Loại động cơ | VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1998 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa (KW (HP)/vòng/phút) | 102 (137)/ 5600 |
| Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 183 / 4000 |
Các chế độ lái
| Các chế độ lái | Có |
Hệ thống truyền động
| Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau |
Hộp số
| Hộp số | Số tay 5 cấp |
Hệ thống treo
| Trước | Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng |
| Sau | Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Hệ thống lái
| Trợ lực tay lái | Thủy lực |
Vành & lốp xe
| Kích thước lốp | 205 / 65R16 |
Phanh
| Trước | Đĩa |
| Sau | Tang trống |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Ngoài đô thị | 8,30 |
| Kết hợp | 10,00 |
| Trong đô thị | 13,00 |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
| Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng |
| Đèn chiếu xa | Halogen |
| Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh tay |
| Đèn sương mù | Có |
Cụm đèn sau
| Cụm đèn sau | Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
| Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | Có |
Gương chiếu hậu ngoài
| Chức năng điều chỉnh điện | Có |
| Chức năng gập điện | Có |
| Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
| Màu | Cùng màu thân xe |
Gạt mưa
| Trước | Gián đoạn |
| Sau | Có |
Chức năng sấy kính sau
| Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
| Ăng ten | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
| Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Chắn bùn
| Chắn bùn | Có |
NỘI THẤT
Tay lái
| Loại tay lái | 3 chấu |
| Chất liệu | Mạ bạc |
| Nút bấm điều khiển tích hợp | Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin |
| Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
| Gương chiếu hậu trong | 2 chế độ ngày & đêm |
Cụm đồng hồ
| Loại đồng hồ | Analog |
| Đèn báo chế độ Eco | Có |
| Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
GHẾ
Chất liệu bọc ghế
| Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Ghế trước
| Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
| Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
| Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng |
| Hàng ghế thứ ba | Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên |
TIỆN NGHI
Hệ thống điều hòa
| Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay |
Cửa gió sau
| Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
| Đầu đĩa | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh |
| Số loa | 6 |
| Cổng kết nối USB | Có |
| Kết nối Bluetooth | Có |
| Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
| Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Khóa cửa điện
| Khóa cửa điện | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
| Cửa sổ điều chỉnh điện | Có, một chạm, chống kẹt (phía người lái) |
AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM
Hệ thống báo động
| Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Hệ thống chống bó cứng phanh
| Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
| Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
| Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
| Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
| Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Camera lùi
| Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
| Trước | Có |
| Sau | Có |
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Túi khí
| Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
| Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
| Túi khí rèm | Có (2) |
| Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
| Dây đai an toàn | 3 điểm, 8 vị trí |
Khóa an toàn trẻ em
| Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
| Khóa cửa an toàn | Có |